TIMELINE CHƯƠNG TRÌNH
# | Trước Prev |
Sau Next |
Sự kiện Event |
Điệu Dance |
Heat | VĐV Athletes |
Thời gian Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linedance Bảng A (Chung kết) |
Chachacha, Rumba, Bebop, Boston, Tango, Paso, Walze, Bebop 2 Nữ, Salsa, Bachata, Tango Argentine | 1 | 4 | 10:00 16/1 | ||
2 | Linedance Bảng B (Chung kết) |
Chachacha, Rumba, Bebop, Boston, Tango, Paso, Walze, Bebop 2 Nữ, Salsa, Bachata, Tango Argentine | 1 | 4 | 10:30:15 16/1 | ||
3 | Linedance Bảng C (Chung kết) |
Chachacha, Rumba, Bebop, Boston, Tango, Paso, Walze, Bebop 2 Nữ, Salsa, Bachata, Tango Argentine | 1 | 4 | 11:00:30 16/1 | ||
Nghỉ giải lao Breaks |
Khai Mạc - Trao Giải |
11:30:45 | |||||
4 | CLB Khang Vinh Dance - Trung niên 1 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 3 | 13:01:30 16/1 | ||
5 | Thanh niên - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 4 | 13:01:30 16/1 | ||
6 | CLB Khang Vinh Dance - Trung niên 1 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston | 1 | 3 | 13:04:15 16/1 | ||
7 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston | 1 | 3 | 13:04:15 16/1 | ||
8 | Trung niên 1 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 4 | 13:07:00 16/1 | ||
9 | Trung niên 2 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 3 | 13:07:00 16/1 | ||
10 | Thanh niên - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Tango | 1 | 4 | 13:09:45 16/1 | ||
11 | Vô địch - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Tango | 1 | 3 | 13:09:45 16/1 | ||
12 | Vô địch - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 4 | 13:12:30 16/1 | ||
13 | Thầy trò - Trung niên 3 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 3 | 13:12:30 16/1 | ||
14 | Trung niên 1 - Hạng D1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston, Tango | 1 | 2 | 13:15:15 16/1 | ||
15 | Trung niên 2 - Hạng D1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston, Tango | 1 | 2 | 13:15:15 16/1 | ||
16 | Vô địch - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Chachacha | 1 | 2 | 13:20:45 16/1 | ||
17 | Vô địch - Hạng E10 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Bachata | 1 | 2 | 13:23:30 16/1 | ||
18 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Tango | 1 | 3 | 13:26:15 16/1 | ||
19 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Bebop | 1 | 3 | 13:29:00 16/1 | ||
20 | Vô địch - Hạng E7 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Walze | 1 | 3 | 13:31:45 16/1 | ||
21 | Trung niên 3 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 3 | 13:34:30 16/1 | ||
22 | Trung niên 3 - Hạng D2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Chachacha, Rumba | 1 | 2 | 13:37:15 16/1 | ||
23 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng D2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Chachacha, Rumba | 1 | 2 | 13:37:15 16/1 | ||
24 | Thanh niên - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 2 | 13:42:45 16/1 | ||
25 | Thanh niên - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 13:45:30 16/1 | ||
26 | Thầy trò - Cao niên - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 3 | 13:48:15 16/1 | ||
27 | Thanh niên - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 13:51:00 16/1 | ||
28 | Thanh niên - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 2 | 13:56:30 16/1 | ||
29 | Trung niên 2 - Hạng E3 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Bebop | 1 | 2 | 13:59:15 16/1 | ||
30 | Thanh niên - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 2 | 14:02:00 16/1 | ||
31 | Trung niên 1 - Hạng B Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba, Bebop, Boston, Tango | 1 | 3 | 14:10:15 16/1 | ||
32 | Thanh niên - Hạng E1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Chachacha | 1 | 3 | 14:21:15 16/1 | ||
33 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng E6 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Paso | 1 | 3 | 14:24:00 16/1 | ||
34 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng E2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba | 1 | 3 | 14:26:45 16/1 | ||
35 | Thầy trò - Trung niên 3 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston | 1 | 2 | 14:29:30 16/1 | ||
36 | Vô địch - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston | 1 | 3 | 14:29:30 16/1 | ||
37 | Trung niên 3 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston | 1 | 2 | 14:29:30 16/1 | ||
38 | Trung niên 2 - Hạng D2 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Chachacha, Rumba | 1 | 2 | 14:32:15 16/1 | ||
39 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng D1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston, Tango | 1 | 4 | 14:37:45 16/1 | ||
40 | Trung niên 1 - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Tango | 1 | 3 | 14:43:15 16/1 | ||
41 | Trung niên 2 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston | 1 | 4 | 14:46:00 16/1 | ||
42 | Trung niên 1 - Hạng E4 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston | 1 | 4 | 14:46:00 16/1 | ||
43 | Thầy trò - Trung niên 2 - Hạng B Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba, Bebop, Boston, Tango | 1 | 3 | 14:48:45 16/1 | ||
44 | Trung niên 2 - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Tango | 1 | 3 | 14:59:45 16/1 | ||
45 | Trung niên 3 - Hạng E5 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Tango | 1 | 3 | 14:59:45 16/1 | ||
46 | Trung niên 3 - Hạng E7 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Walze | 1 | 2 | 15:02:30 16/1 | ||
47 | Trung niên 3 - Hạng D1 Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Boston, Tango | 1 | 3 | 15:05:15 16/1 | ||
48 | Trung niên 3 - Hạng C Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba, Bebop, Tango | 1 | 2 | 15:10:45 16/1 | ||
49 | Trung niên 2 - Hạng B Khiêu Vũ Nghệ Thuật (Chung kết) |
Rumba, Bebop, Boston, Tango | 1 | 3 | 15:19:00 16/1 | ||
Nghỉ giải lao Breaks |
Kết Thúc Giải |
15:30:00 |